Việt
tài sản nhà nước
tài sản quốc gia.
tài sản quốc gia
công sản
Đức
staatsbürgerlichdomäne
Staatsvermogen
Staatsvermogen /das/
tài sản nhà nước; tài sản quốc gia; công sản;
staatsbürgerlichdomäne /f =/
tài sản nhà nước, tài sản quốc gia.