TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tơ mét

công tơ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công tơ mét

meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speedometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter

công tơ mét

meter /điện lạnh/

công tơ mét

 meter /xây dựng/

công tơ mét

 speedometer

đồng hồ tốc độ, công tơ mét

 speedometer

đồng hồ tốc độ, công tơ mét

Bộ phận trong xe ô tô, hoặc các phương tiện khác hiển thị tốc độ chuyển động của phương tiện đó, đơn vị thường là dặm/ giờ, km/ h, hoặc hải lý.

A device in an automobile or other vehicle that indicates the rate at which the vehicle travels, generally in miles per hour, kilometers per hour, or knots.

 speedometer /xây dựng/

đồng hồ tốc độ, công tơ mét