Việt
cùng tuổi
Cùng thời
củng năm
cùng năm
Anh
coetaneous
coeval
Đức
gleichaltrig
gleich
gleich /.alt.rig [-ait[o]ri9i (Adj.)/
cùng năm; cùng tuổi;
gleichaltrig /a/
củng năm, cùng tuổi; gleichalt(e)rig e Menschen các bạn cùng năm học [cùng tuổi].
Cùng thời, cùng tuổi
coetaneous /y học/