TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng tuổi

cùng tuổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cùng thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

củng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cùng tuổi

 coetaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coeval

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cùng tuổi

gleichaltrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /.alt.rig [-ait[o]ri9i (Adj.)/

cùng năm; cùng tuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichaltrig /a/

củng năm, cùng tuổi; gleichalt(e)rig e Menschen các bạn cùng năm học [cùng tuổi].

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coeval

Cùng thời, cùng tuổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coetaneous /y học/

cùng tuổi

 coetaneous /y học/

cùng tuổi