Việt
cùng thời
cùng tuổi
Anh
coeval
Đức
zeitgenössisch
gegenwärtig
kontemporär
Cùng thời, cùng tuổi
kontemporär /(Adj.) (bildungsspr.)/
cùng thời (zeitgenössisch);
zeitgenössisch /[-gancesij] (Adj.)/
cùng thời;
zeitgenössisch (a), gegenwärtig (a); người cùng thời Zeitgenosse m