TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng thời

cùng thời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng tuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cùng thời

coeval

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cùng thời

zeitgenössisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenwärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontemporär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coeval

Cùng thời, cùng tuổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontemporär /(Adj.) (bildungsspr.)/

cùng thời (zeitgenössisch);

zeitgenössisch /[-gancesij] (Adj.)/

cùng thời;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cùng thời

zeitgenössisch (a), gegenwärtig (a); người cùng thời Zeitgenosse m