TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn cứ quân sự

căn cứ quân sự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi các hỏa tiễn được phóng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ bàn đạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

căn cứ quân sự

 military base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

military base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căn cứ quân sự

Basis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militärstützpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschussbasis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brückenkopfstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Basen für Bomber schaffen

chuẩn bị căn cứ mới dành cho phi cơ oanh tạc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brückenkopfstellung /f =, -en (quân sự)/

công sự, đầu cầu; 2. căn cứ quân sự, căn cứ bàn đạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Basis /[’baizis], die; -, Basen/

(Milit ) căn cứ quân sự (Stützpunkt);

chuẩn bị căn cứ mới dành cho phi cơ oanh tạc. : neue Basen für Bomber schaffen

Militärstützpunkt /der/

căn cứ quân sự;

Abschussbasis /die (Milit)/

căn cứ quân sự; nơi các hỏa tiễn được phóng ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 military base /xây dựng/

căn cứ quân sự

military base /xây dựng/

căn cứ quân sự

military base

căn cứ quân sự

 military base

căn cứ quân sự