Việt
đồng thời
cũng là
Đức
zugleich
Ohne Gedächtnis ist jede Nacht die erste Nacht, jeder Morgen der erste Morgen, jeder Kuß und jede Berührung der erste Kuß, die erste Berührung.
Còn không có trí nhớ thì đêm nào cũng là đêm đầu tiên, sáng nào cũng là sáng đầu tiên, nụ hôn nào, ve vuốt nào cũng là nụ hôn đầu tiên, ve vuốt đầu tiên.
Without memory, each night is the first night, each morning is the first morning, each kiss and touch are the first.
Còn không có tri nhớ thì đêm nào cũng là đêm đầu tiên, sáng nào cũng là sáng đầu tiên, nụ hôn nào, ve vuốt nào cũng là nụ hôn đầu tiên, ve vuốt đầu tiên.
PLS Prozessleitsystem (auch PCS)
PLS Điều khiển quá trình (cũng là PCS)
Diese ist auch die optische Achse.
Trục xoay cũng là trục quang học.
Die Rotationsachse ist gleichzeitig auch die optische Achse.
Trục quay đồng thời cũng là trục quang học.
zugleich /(Adv.)/
đồng thời; cũng là (ebenso, auch);