TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải tử hoàn sinh

cải tử hoàn sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hoàn sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho sống lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cải tử hoàn sinh

resuscitate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cải tử hoàn sinh

wiederbeleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resuscitate

Hoàn sinh, hồi sinh, sống lại, cải tử hoàn sinh, làm cho sống lại

Từ điển tiếng việt

cải tử hoàn sinh

- ng. (H. cải: thay đổi; tử: chết; hoàn: trả lại; sinh: sống) Làm cho người đã chết sống lại (thường dùng với nghĩa bóng): Bàn tay cách mạng, ôi kì diệu! Cai tử hoàn sinh cả cuộc đời (Xthuỷ).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cải tử hoàn sinh

wiederbeleben ut; sự cải tử hoàn sinh Wiederbelebung f.