Việt
cải tử hoàn sinh
Hoàn sinh
hồi sinh
sống lại
làm cho sống lại
Anh
resuscitate
Đức
wiederbeleben
Hoàn sinh, hồi sinh, sống lại, cải tử hoàn sinh, làm cho sống lại
- ng. (H. cải: thay đổi; tử: chết; hoàn: trả lại; sinh: sống) Làm cho người đã chết sống lại (thường dùng với nghĩa bóng): Bàn tay cách mạng, ôi kì diệu! Cai tử hoàn sinh cả cuộc đời (Xthuỷ).
wiederbeleben ut; sự cải tử hoàn sinh Wiederbelebung f.