Việt
cảm gió
cảm hàn
cảm lạnh
cảm mạo
cảm
cảm phong
Đức
Erkältung
Verkühlung
Erkältung /í =, -en/
í sự] cảm lạnh, cảm mạo, cảm hàn, cảm; sich (D) eine - zuziehen xem erkälten.
Verkühlung /í =, -en/
í =, sự] cảm lạnh, cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong,
cảm gió,cảm hàn
Erkältung f; bị cảm gió, cảm hàn sich erkälten