Việt
cảm lạnh
cảm mạo
cảm hàn
cảm
sự cảm lạnh
chứng cảm lạnh
chứng nhức đầu sổ mũi Er käl tun gs krank heit
die -* Erkältung
Anh
Cold :
chilling
Đức
Erkältung
Abkuehlung
Erkältung :
Pháp
Froid :
refroidissement
Abkuehlung,Erkältung /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Abkuehlung; Erkältung
[EN] chilling
[FR] refroidissement
Erkältung /die; -en/
sự cảm lạnh; chứng cảm lạnh; chứng nhức đầu sổ mũi Er käl tun gs krank heit; die -* Erkältung;
Erkältung /í =, -en/
í sự] cảm lạnh, cảm mạo, cảm hàn, cảm; sich (D) eine - zuziehen xem erkälten.
[EN] Cold (common cold) :
[FR] Froid (rhume):
[DE] Erkältung (Erkältung):
[VI] cảm lạnh do nhiễm siêu khuẩn lây truyền từ những giọt nước li ti bắn ra khi ho, nhảy mũi.