Việt
cảm thấy tức giận
cảm thấy tức tối
giận dữ
nổi giận
Đức
giften
als ich davon hörte, giftete ich mich mächtig
khi tôi nghe điều đó, tôi cảm thấy tức dièn.
giften /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cảm thấy tức giận; cảm thấy tức tối; giận dữ; nổi giận;
khi tôi nghe điều đó, tôi cảm thấy tức dièn. : als ich davon hörte, giftete ich mich mächtig