TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm thấy thích

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm thấy thích

liebaugeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. liebäugeln

đang khoái vật gì

ich liebäugele mit diesem a roten Sportwagen

tôi thích chiếc xe thể Ệ thao màu đỏ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liebaugeln /(sw. V.; hat)/

thích; ưa thích; cảm thấy thích; mê thích [mit + Dat : vật gì];

đang khoái vật gì : mit etw. liebäugeln tôi thích chiếc xe thể Ệ thao màu đỏ này. : ich liebäugele mit diesem a roten Sportwagen