Việt
cản trồ
cản đường
chắn ngang
Đức
sperren
ein quer stehender Lkw sperrt die Straße
một chiếc xe tòi quay ngang chắn con đường.
sperren /(sw. V.; hat)/
cản trồ; cản đường; chắn ngang (versperren);
một chiếc xe tòi quay ngang chắn con đường. : ein quer stehender Lkw sperrt die Straße