Việt
cần van
tay van
cái ti xupap
Anh
Valve tappet
valve rod
valve link
gate lever
valve spindle
valve stem
Đức
Steuerschieberstange
cần van, tay van
cần van, cái ti xupap
valve rod /hóa học & vật liệu/
valve link /hóa học & vật liệu/
cần van (trượt)
valve link /cơ khí & công trình/
valve link /xây dựng/
Steuerschieberstange /f/TH_LỰC/
[EN] valve rod
[VI] cần van
Valve tappet /CƠ KHÍ/