Việt
đặc biệt
cực độ
cao độ
tột độ
cẩp bách
khẩn cấp
gấp rút
cắp tốc
hỏa tôc.
Đức
außergewöhnlich
außergewöhnlich /a/
1. đặc biệt, cực độ, cao độ, tột độ; 2. cẩp bách, khẩn cấp, gấp rút, cắp tốc, hỏa tôc.