TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y bắc cực

hoang mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải đất cằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs. không sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y bắc cực

barren

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barren

hoang mạc, dải đất cằn ; đs. không sinh sản, cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực