TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barren

cằn cỗi

 
Tự điển Dầu Khí

dải đất cằn cỗi

 
Tự điển Dầu Khí

cánh đồng hoang

 
Tự điển Dầu Khí

hoang mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải đất cằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs. không sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ni ca la

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

barren

barren

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

empty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-pregnant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seedless

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

barren

Stute mit Hakenzahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stute mit Hakenzähnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stute mit Hengstzahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stute mit Hengstzähnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht trächtig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unträchtig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgelaugt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

barren

bréhaigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non gravide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non portante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ni ca la

seedless, barren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgelaugt /adj/THAN/

[EN] barren

[VI] không quặng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barren /SCIENCE/

[DE] Stute mit Hakenzahn; Stute mit Hakenzähnen; Stute mit Hengstzahn; Stute mit Hengstzähnen

[EN] barren

[FR] bréhaigne

barren,empty,non-pregnant /AGRI/

[DE] nicht trächtig; unträchtig

[EN] barren; empty; non-pregnant

[FR] non gravide; non portante; vide

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barren

hoang mạc, dải đất cằn ; đs. không sinh sản, cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực

Tự điển Dầu Khí

barren

['bærən]

  • tính từ

    o   cằn cỗi (đất)

  • danh từ

    o   dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

    §   barren of oil : không có dầu