Việt
hoang mạc
dải đất cằn
đs. không sinh sản
cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực
Anh
barren
hoang mạc, dải đất cằn ; đs. không sinh sản, cằn cỗi arctic lichen ~ hoang mạc địa y Bắc cực