Việt
cọ đau
cọ xước
cọ trầy da
làm bong da
làm sây sát
Đức
reiben
Weitere Argumente für den Einsatz dieser Profile sind die Kratzfestigkeit, die leichte Reinigungund die geringe Profilaufheizung.
Các ưu điểm khác của profin này là bền đốivới cọ xước, dễ làm sạch và ít tăng nhiệt.
ich habe mir die Haut wund gerieben
tôi đã làm da trầy xước.
reiben /(st. V.; hat)/
cọ đau; cọ xước; cọ trầy da; làm bong da; làm sây sát;
tôi đã làm da trầy xước. : ich habe mir die Haut wund gerieben