TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọ xước

cọ đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ xước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bong da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cọ xước

reiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Argumente für den Einsatz dieser Profile sind die Kratzfestigkeit, die leichte Reinigungund die geringe Profilaufheizung.

Các ưu điểm khác của profin này là bền đốivới cọ xước, dễ làm sạch và ít tăng nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir die Haut wund gerieben

tôi đã làm da trầy xước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiben /(st. V.; hat)/

cọ đau; cọ xước; cọ trầy da; làm bong da; làm sây sát;

tôi đã làm da trầy xước. : ich habe mir die Haut wund gerieben