TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng sinh

cộng sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc sống chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cộng sinh

Symbiosis

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

symbiotic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

parageneous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 symbiosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symbiotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cộng sinh

symbiotisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symbiose

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

symbiontisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensgemeinschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Symbiosen.

Cộng sinh.

Symbionten.

Cộng sinh (symbiosis).

Endosymbiontenhypothese.

Lý thuyết Nội cộng sinh.

Definieren Sie den Begriff Symbiose.

Định nghĩa khái niệm cộng sinh.

sind wichtige Partner in Symbiosen und

là đối tác quan trọng trong sự sống cộng sinh và

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensgemeinschaft /í =, -en/

1. cuộc sống chung, hôn nhân; 2. (sinh vật) [sự] cộng sinh; Lebens

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symbiotisch,symbiontisch /(Adj.) (Biol.)/

cộng sinh;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

symbiosis

Cộng sinh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Symbiosis

Cộng sinh

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Symbiose

[EN] Symbiosis

[VI] Cộng sinh

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Symbiosis /SINH HỌC/

Cộng sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symbiosis /y học/

cộng sinh

 symbiotic /y học/

cộng sinh, sống chung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cộng sinh

(sinh) Symbiose f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

symbiotic

cộng sinh

parageneous

cộng sinh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Symbiosis

Cộng sinh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cộng sinh

[DE] symbiotisch

[EN] symbiotic

[VI] cộng sinh