Việt
cộng sinh
sống chung
cuộc sống chung
hôn nhân
Anh
Symbiosis
symbiotic
parageneous
symbiosis
Đức
symbiotisch
Symbiose
symbiontisch
Lebensgemeinschaft
Symbiosen.
Cộng sinh.
Symbionten.
Cộng sinh (symbiosis).
Endosymbiontenhypothese.
Lý thuyết Nội cộng sinh.
Definieren Sie den Begriff Symbiose.
Định nghĩa khái niệm cộng sinh.
sind wichtige Partner in Symbiosen und
là đối tác quan trọng trong sự sống cộng sinh và
Lebensgemeinschaft /í =, -en/
1. cuộc sống chung, hôn nhân; 2. (sinh vật) [sự] cộng sinh; Lebens
symbiotisch,symbiontisch /(Adj.) (Biol.)/
cộng sinh;
Cộng sinh
[EN] Symbiosis
[VI] Cộng sinh
Symbiosis /SINH HỌC/
symbiosis /y học/
symbiotic /y học/
cộng sinh, sống chung
(sinh) Symbiose f
[DE] symbiotisch
[EN] symbiotic
[VI] cộng sinh