TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cục xỉ
cục xỉ
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bánh xỉ
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vụn
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cục
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
cục xỉ
slag cake
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
blob of slag
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
barrings
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
slag cake
cục xỉ
blob of slag
bánh xỉ, cục xỉ
barrings
vụn, cục, cục xỉ