TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụp

cụp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

cụp

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cụp

senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zumachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cụp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

cụp

- đgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

cụp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cụp

senken vt, zumachen vt, einziehen vt, schließen vt; cụp duói den Schwanz einziehen; cụp Ô den Schirm schließen; cụp tai die Ohren hängen lassen