Việt
de
ngăn chuồng
quán
hàng
của hàng nhỏ
tiệm buôn nhỏ
chòi
ki ót
khung
giá cân
bệ máy
đế máy.
Đức
Stand II
Stand II /m -(e)s, Stän/
m -(e)s, 1. ngăn chuồng (ngựa); 2. quán, hàng, của hàng nhỏ, tiệm buôn nhỏ, chòi, ki ót; 3. (kĩ thuật) khung, giá cân, bệ máy, đế máy.