TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứ bảo ~

cứ bảo ~

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cứ bảo

cứ để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy bảo phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cứ bảo

mögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er mag sich ja in Acht nehmen!

hắn phải chú ỷ!

sag ihm, er möge/möchte zu mir kommen

hãy bảo hắn hãy đến gặp tôi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/

(với nghĩa nhượng bộ, mong muốn, nguyện vọng, gián tiếp ra lệnh) cứ để; cứ mặc; cứ bảo; hãy bảo phải;

hắn phải chú ỷ! : er mag sich ja in Acht nehmen! hãy bảo hắn hãy đến gặp tôi! : sag ihm, er möge/möchte zu mir kommen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cứ bảo ~

nó vào laß ihn doch eintreten!, mag er eintretren