mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/
(với nghĩa nhượng bộ, mong muốn, nguyện vọng, gián tiếp ra lệnh) cứ để;
cứ mặc;
cứ bảo;
hãy bảo phải;
hắn phải chú ỷ! : er mag sich ja in Acht nehmen! hãy bảo hắn hãy đến gặp tôi! : sag ihm, er möge/möchte zu mir kommen