Việt
Bất hối
không ăn năn
cứng lòng
Cứng cỏi
sắt đá
ngoan cố
chai đá
Anh
impenitentence
impenitentency
obduracy
obdurate
Bất hối, không ăn năn, cứng lòng
Cứng cỏi, sắt đá, ngoan cố, chai đá, cứng lòng