Việt
ca hài kịch
-e
chơi có hát
nhạc hài kịch
ô pê rét.
ô-pê-rét
loại hình ca kịch nhỏ
vui
Đức
Operette
Smgspiel
operette /[opo'reto], die; -, -n/
(o Pl ) ca hài kịch; ô-pê-rét; loại hình ca kịch nhỏ; vui (thịnh hành vào thế kỷ 19 ở Pháp);
Smgspiel /n -(e)s,/
1. [vở] ca hài kịch; ôpê rét; 2. [môn] chơi có hát (của trẻ con);
Operette /í =, -n/
vỏ] ca hài kịch, nhạc hài kịch, ô pê rét.
Operette f