TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca hài kịch

ca hài kịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi có hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc hài kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô pê rét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô-pê-rét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại hình ca kịch nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ca hài kịch

Operette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Smgspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operette /[opo'reto], die; -, -n/

(o Pl ) ca hài kịch; ô-pê-rét; loại hình ca kịch nhỏ; vui (thịnh hành vào thế kỷ 19 ở Pháp);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Smgspiel /n -(e)s,/

1. [vở] ca hài kịch; ôpê rét; 2. [môn] chơi có hát (của trẻ con);

Operette /í =, -n/

vỏ] ca hài kịch, nhạc hài kịch, ô pê rét.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ca hài kịch

Operette f