Việt
cao ngồng
cao lêu khêu
cao như tre miễu
dài ngoằng
cao lêu dêu
vụng về
vụng
quều quào
không khéo léo
lóng ngóng.
Đức
baumlang
schlaksig
schlaksig /a/
cao ngồng, cao lêu dêu, vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo, lóng ngóng.
baumlang /(Adj.) (ugs.)/
cao ngồng; cao lêu khêu; cao như tre miễu; dài ngoằng;