TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chàng thanh niên

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chàng thanh niên

Junge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein sanfter Regen an einem Frühlingstag, ein Spaziergang, der für einen jungen Mann der letzte in der von ihm geliebten Stadt sein wird.

Một trận mưa xuân lay phay, một lân đi dạo, lân cuối cùng đối với chàng thanh niên tại cái hành phố chàng yêu mên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A soft rain on a spring day, on a walk that is the last walk a young man will take in the place that he loves.

Một trận mưa xuân lay phay, một lân đi dạo, lân cuối cùng đối với chàng thanh niên tại cái hành phố chàng yêu mên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommt her, Jungs, wir wollen anfangen!

đến đây, các cậu, chúng ta bắt tay vào việc thôi!

schwerer Junge (ugs.)

tội phạm hình sự

die blauen Jungs (ugs.)

lính thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junge /[’jurp], der; -n, -n u. (ugs., bes. nordd. u. md.) Jungs, -ns/

(ugs ) chàng trai; chàng thanh niên (junger Mann);

đến đây, các cậu, chúng ta bắt tay vào việc thôi! : kommt her, Jungs, wir wollen anfangen! tội phạm hình sự : schwerer Junge (ugs.) lính thủy. : die blauen Jungs (ugs.)

Kleine /der; -n, -n/

(ugs scherzh ) chàng trai; chàng thanh niên (junger Mann);