lodern /(sw. V.; hat)/
bừng cháy;
bôc cháy;
cháy bừng bừng;
) die Flammen sind zum Himmel gelodert: ngọn lửa bốc lên đến tận bầu tròi. : (auch mit Richtungs angabe; ist
flam /men [’flaman] (sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) cháy bừng bừng;
bốc cháy;
cháy phừng phựt;
lửa cháy bừng bừng trong lò sưởi. : das Feuer flammt im Kamin