châu
châu
1) (ngọc) Perle f; mò châu Perlen fischen; người di mò châu Perlenfischer m; nghề mò' ' -' Perlenfischerei f;
2) (huyện vùng núi) Bergkreis m (administrative Einheit der Berggebiet in Nordvietnam);
3) Festland n, Erteil m, Kontinent m; châu ẢAsiat m; Aisatin f; châu Âu Europa n; europäisch (a); người châu Ảu Europäer m; châu Mỹ amerikanisch (a); Amerika n; châu Phi afrikanisch (a); Afrika n; châu úc australisch (a); Australien;
4) (ngb) (nước mắt) Tränen f/pl; hạt châu rơi lã chã trên má die Tränen rinnen über die Wange;
5) (mầu đỏ) roter Farbe- stoff m; châu sa Zinnoberrot n;