eltaic
(thuộc) châu thổ
delta
châu thổ, tam giác, đenta arcuate ~ châu thổ vòng cung bay ~ châu thổ vịnh bird' s foot ~ châu thổ chân chim continental ~ châu thổ lục địa cuspate ~ châu thổ đầu nhọn elevated ~ châu thổ nâng lên fossil ~ châu thổ cổ ice-margin ~ châu thổ rìa băng inland ~ châu thổ nội địa lobate ~ châu thổ dạng lưỡi protruding ~ châu thổ [lồi, nhô ra biển] subsiding ~ châu thổ lún chìm undersea ~ châu thổ dưới biển wave ~ châu thổ do sóng (tạo nên)