Việt
chí thành
chân thành
thành tâm
thành khẩn
thành thật
cỏi mỏ
thẳng thắn
chân thật
thật thà
Đức
treuherzig
offenherzig
treuherzig /a/
chân thành, thành tâm, thành khẩn, thành thật, cỏi mỏ, chí thành, thẳng thắn, chân thật, thật thà; treuherzig e Augen đôi mắt cả tin.
offenherzig (a), treuherzig