Việt
chú ý lắng nghe
quan sát kỹ
chăm chú
Đức
spannen
auf die Gespräche in der Nachbarwohnung spannen
chăm chú lắng nghe câu chuyện ở căn hộ kế bên. 1
spannen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chú ý lắng nghe; quan sát kỹ; chăm chú;
chăm chú lắng nghe câu chuyện ở căn hộ kế bên. 1 : auf die Gespräche in der Nachbarwohnung spannen