Việt
chúc lành
cầu phúc
Giáng phúc
thi ân.
Cầu
chúc phúc
phép lành
điều lành
Anh
bless
blessing
Đức
segnen
v Beziehung herstellen für die Zukunft (Smalltalk, gute Wünsche)
Xây dựng quan hệ cho tương lai (tán gẫu, chúc lành)
Giáng phúc, chúc lành, thi ân.
Cầu, chúc phúc, chúc lành, phép lành, điều lành
segnen /[’ze:gnan] (sw. V.; hat)/
(geh , oft spott ) cầu phúc; chúc lành;