TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng ta

chúng ta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chúng ta

 we

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chúng ta

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Stellen wir uns eine Welt vor, in der es keine Zeit gibt. Nur Bilder.

Chúng ta hãy thử hình dung một thế giới không có thời gian.Chỉ có hình ảnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dannnach dem Auftrennen in zwei Teilbrüchekürzen

Rồi sau khi tách ra thành hai tiểu phân số, chúng ta đơn giản hóa chúng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem unterstützt sie uns u.a. bei der Verdauung, versorgt uns mit einigen Vitaminen und hilft bei der Entgiftung von Fremdstoffen.

Ngoài ra chúng còn giúp chúng ta trong tiêu hóa v.v., cung cấp cho chúng ta nhiều sinh tố và giúp giải độc từ các chất lạ.

Deshalb geraten wir, meist unbewusst und unbeabsichtigt, ständig mit ihnen in Kontakt.

Do đó chúng ta đụng chạm chúng liên lục, thường vô thức và vô ý.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet die folgenden Arten von Kunden:

Chúng ta phân biệt các nhóm khách hàng sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn man sich die Sache richtig überlegt

nếu ta suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/

tôi; chúng ta (nói chung chung);

nếu ta suy nghĩ một cách nghiêm chỉnh. : wenn man sich die Sache richtig überlegt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 we

chúng ta