TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chút ít còn lại dưới đáy

chút ít còn lại dưới đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chút ít còn lại dưới đáy

Neige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Neige wegschütten

đổ bỏ phần cặn dưới đáy

auf die/zur Neige gehen (geh.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đang cạn dần

(b) (thời gian) sắp hết, sắp đến hồi kết thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neige /[’naiga], die; -, -n (PI. selten) (geh.)/

chút ít còn lại dưới đáy (ly, bình); cặn;

đổ bỏ phần cặn dưới đáy : die Neige wegschütten thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đang cạn dần : auf die/zur Neige gehen (geh.) : (b) (thời gian) sắp hết, sắp đến hồi kết thúc.