Việt
chạy thẳng đến một địa điểm
chạy suốt
Đức
durchgehen
der Zug geht bis Paris durch
chuyến tàu hỏa chạy thẳng đến Paris.
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
chạy thẳng đến một địa điểm; chạy suốt;
chuyến tàu hỏa chạy thẳng đến Paris. : der Zug geht bis Paris durch