TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vội vàng

chạy vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất tưởi đi nhiều nơi để tìm kiếm một thứ gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy vội vàng

abjreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Läden nach etw. abrennen

chạy i đến tất cả các cửa hiệu để tỉm thứ gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjreiten /(st. V.)/

(hat, seltener: ist) chạy vội vàng; tất tưởi đi nhiều nơi để tìm kiếm một thứ gì;

chạy i đến tất cả các cửa hiệu để tỉm thứ gì. : alle Läden nach etw. abrennen