Việt
chạy vội vàng
tất tưởi đi nhiều nơi để tìm kiếm một thứ gì
Đức
abjreiten
alle Läden nach etw. abrennen
chạy i đến tất cả các cửa hiệu để tỉm thứ gì.
abjreiten /(st. V.)/
(hat, seltener: ist) chạy vội vàng; tất tưởi đi nhiều nơi để tìm kiếm một thứ gì;
chạy i đến tất cả các cửa hiệu để tỉm thứ gì. : alle Läden nach etw. abrennen