Việt
chạy xuôhg
tụt xuống
hạ xuống
trượt xuống
Đức
abfahren
ins Tal abfahren
chạy xuống thung lũng.
abfahren /(st V.)/
(ist) chạy xuôhg; tụt xuống; hạ xuống; trượt xuống;
chạy xuống thung lũng. : ins Tal abfahren