TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy mực

chảy mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể viết tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chảy mực

schmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kugelschreiber schmiert

cây bút bi bị chày mực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (bút) chảy mực; không thể viết tốt; làm lem;

cây bút bi bị chày mực. : der Kugelschreiber schmiert