Việt
chảy mực
không thể viết tốt
làm lem
Đức
schmieren
der Kugelschreiber schmiert
cây bút bi bị chày mực.
schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (bút) chảy mực; không thể viết tốt; làm lem;
cây bút bi bị chày mực. : der Kugelschreiber schmiert