TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấp nhận mất mát

chấp nhận mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể như không còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính đến nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chấp nhận mất mát

abschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den verlorenen Ring kannst du abschreiben

em có thể kể như chiếc nhẫn đã mất rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschreiben /(st. V.; hat)/

(ugs ) chấp nhận mất mát; kể như không còn; không tính đến nữa;

em có thể kể như chiếc nhẫn đã mất rồi. : den verlorenen Ring kannst du abschreiben