Việt
chấp nhận mất mát
kể như không còn
không tính đến nữa
Đức
abschreiben
den verlorenen Ring kannst du abschreiben
em có thể kể như chiếc nhẫn đã mất rồi.
abschreiben /(st. V.; hat)/
(ugs ) chấp nhận mất mát; kể như không còn; không tính đến nữa;
em có thể kể như chiếc nhẫn đã mất rồi. : den verlorenen Ring kannst du abschreiben