TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm pháo hoa

chất làm pháo hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháo sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất làm pháo hoa

 pyrotechnics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrotechnics /giao thông & vận tải/

chất làm pháo hoa, pháo sáng

 pyrotechnics /hóa học & vật liệu/

chất làm pháo hoa, pháo sáng

Thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại hóa chất khác nhau dùng để tạo ra khói hoặc ánh sáng; các ứng dụng trong quân đội bao gồm tạo tín hiệu, chiếu sáng và quét; các ứng dụng không thuộc quân đội bao gồm việc chế tạo pháo sáng, pháo hoa.

A collective term for various chemicals for producing smoke or light; military uses include signaling, illuminating, and screening; nonmilitary uses include flares and fireworks.a collective term for various chemicals for producing smoke or light; military uses include signaling, illuminating, and screening; nonmilitary uses include flares and fireworks.