pyrotechnics
kỹ thuật pháo hoa
pyrotechnics /giao thông & vận tải/
chất làm pháo hoa, pháo sáng
pyrotechnics /giao thông & vận tải/
thuật làm pháo hoa, pháo sáng
pyrotechnics /hóa học & vật liệu/
thuật làm pháo hoa, pháo sáng
Thuật tạo ra hoặc sử dụng những chất liệu làm pháo hoa.
The art of making or using such materials. Also, pyrotechny.the art of making or using such materials. Also, pyrotechny.
pyrotechnics /hóa học & vật liệu/
chất làm pháo hoa, pháo sáng
Thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại hóa chất khác nhau dùng để tạo ra khói hoặc ánh sáng; các ứng dụng trong quân đội bao gồm tạo tín hiệu, chiếu sáng và quét; các ứng dụng không thuộc quân đội bao gồm việc chế tạo pháo sáng, pháo hoa.
A collective term for various chemicals for producing smoke or light; military uses include signaling, illuminating, and screening; nonmilitary uses include flares and fireworks.a collective term for various chemicals for producing smoke or light; military uses include signaling, illuminating, and screening; nonmilitary uses include flares and fireworks.