TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuật làm pháo hoa

thuật làm pháo hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháo sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thuật làm pháo hoa

 pyrotechnics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrotechnics /giao thông & vận tải/

thuật làm pháo hoa, pháo sáng

 pyrotechnics /hóa học & vật liệu/

thuật làm pháo hoa, pháo sáng

Thuật tạo ra hoặc sử dụng những chất liệu làm pháo hoa.

The art of making or using such materials. Also, pyrotechny.the art of making or using such materials. Also, pyrotechny.