pyrotechnics /giao thông & vận tải/
thuật làm pháo hoa, pháo sáng
pyrotechnics /hóa học & vật liệu/
thuật làm pháo hoa, pháo sáng
Thuật tạo ra hoặc sử dụng những chất liệu làm pháo hoa.
The art of making or using such materials. Also, pyrotechny.the art of making or using such materials. Also, pyrotechny.