Việt
chất thêm
chất phụ gia
phụ gia
chất pha
Anh
addition
addition agent
surcharge
additive
Đức
zuladen
Zusatzstoff
Additiv
Zusatz
Überschreitet der Balgdruck in der Antriebsachse aufgrund von Beladung einen bestimmten Wert, z.B. 5,3 bar, wird die Liftachse automatisch abgesenkt.
Khi áp suất trong ống khí ở cầu chủ động vượt quá một trị số nhất định do chất thêm hàng, thí dụ 5,3 bar, cầu nâng sẽ tự động hạ xuống.
:: Zuschlagstoffe, die die Grundeigenschaften der Polymere verändern: z. B. Weichmacher, Stabilisatoren gegen Wärme und UV-Strahlung, Farbmittel
:: Chất thêm vào làm thay đổi tính chất cơ bản của polymer, thí dụ chất dẻo hóa, chất ổn định chống nhiệt và tia cực tím, phẩm màu.
Additiv /nt/IN, C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] additive
[VI] chất thêm, phụ gia
Zusatz /m/CT_MÁY/
[EN] addition
[VI] chất pha, chất thêm
zuladen /(st. V.; hat)/
chất thêm;
Zusatzstoff /der/
chất phụ gia; chất thêm;
addition, addition agent, surcharge