TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thêm

chất thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất phụ gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất thêm

addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

addition agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất thêm

zuladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusatzstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Additiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überschreitet der Balgdruck in der Antriebsachse aufgrund von Beladung einen bestimmten Wert, z.B. 5,3 bar, wird die Liftachse automatisch abgesenkt.

Khi áp suất trong ống khí ở cầu chủ động vượt quá một trị số nhất định do chất thêm hàng, thí dụ 5,3 bar, cầu nâng sẽ tự động hạ xuống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zuschlagstoffe, die die Grundeigenschaften der Polymere verändern: z. B. Weichmacher, Stabilisatoren gegen Wärme und UV-Strahlung, Farbmittel

:: Chất thêm vào làm thay đổi tính chất cơ bản của polymer, thí dụ chất dẻo hóa, chất ổn định chống nhiệt và tia cực tím, phẩm màu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Additiv /nt/IN, C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] additive

[VI] chất thêm, phụ gia

Zusatz /m/CT_MÁY/

[EN] addition

[VI] chất pha, chất thêm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuladen /(st. V.; hat)/

chất thêm;

Zusatzstoff /der/

chất phụ gia; chất thêm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addition agent

chất thêm

addition

chất thêm

 surcharge

chất thêm

 addition, addition agent, surcharge

chất thêm