nichts
pron indef không có gì cả, chẳng có gì cả, tịnh vô, tịnh không; gar nichts hoàn toàn không có gì cả; - ánd(e)res khổng có gì khác; für [um] nichts und wieder r dở thể nào cũng không, nhất quyết không; -als... chỉ có...; nichts weniger als.í. hoàn toàn không...; nichts mehr und - weniger als, ., chính là...;