TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế tạo đồ vật bằng tay

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo đồ vật bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chế tạo đồ vật bằng tay

basteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie bastelt an einem neuen Lampenschirm

cô ấy đang làm một cái chụp đèn mới', für die Kinder eine Puppenstube basteln: lắp ráp cho bọn trẻ một căn nhà búp bê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

basteln /lắp ráp (vào) vật gì; er bastelt gem/

sản xuất; chế tạo đồ vật bằng tay (thủ công);

cô ấy đang làm một cái chụp đèn mới' , für die Kinder eine Puppenstube basteln: lắp ráp cho bọn trẻ một căn nhà búp bê. : sie bastelt an einem neuen Lampenschirm